
Nhựa số 6, hay còn gọi là polystyrene (PS), là một loại nhựa nhiệt dẻo, trong suốt và có thể ở dạng cứng hoặc xốp. Loại nhựa này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng ngày như chai nhựa, hũ nhựa, cốc nhựa,… cũng như trong các ngành công nghiệp.
Nhựa PS là gì?

Nhựa PS (polystyrene) là một loại nhựa dẻo được tạo thành từ quá trình trùng hợp stiren và có khả năng tái chế. Nhựa PS nguyên sinh có thể được tái chế thành nhựa PS tái sinh. Dưới điều kiện bình thường, loại nhựa này có dạng cứng, trong suốt, không mùi và khi cháy, ngọn lửa sẽ không ổn định.
Nhựa PS lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1845 khi stiren được đốt cháy trong ống thủy tinh ở nhiệt độ 200°C. Tuy nhiên, đến năm 1937, nhựa này mới được tổng hợp và đưa vào sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Công thức hóa học của nhựa PS là (CH[C6H5]-CH2)̵n.
Các loại nhựa PS – EPS, HIPS và GPPS
1. Nhựa EPS (Expanded Polystyrene)

Nhựa EPS, hay còn gọi là mút xốp, là loại nhựa được sản xuất từ hạt polystyrene chứa khí bentane (C5H12), một chất dễ cháy. Tỉ lệ polystyrene trong hạt EPS chiếm từ 90 đến 95%, còn lại là khí pentane hoặc carbon dioxide. Sau khi trải qua quá trình xử lý, các hạt EPS sẽ nở ra, tăng kích thước và kết dính với nhau, tạo thành các sản phẩm như bao bì, vật liệu cách nhiệt, đồ chơi trẻ em, và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
2. Nhựa HIPS (High Impact Polystyrene)

Nhựa HIPS là loại nhựa PS nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống va đập tốt, và màu sắc trong suốt. Quá trình sản xuất nhựa HIPS bao gồm phương pháp cán màng hút định hình và ép ở nhiệt độ từ 180 đến 240°C. Nhựa HIPS không thấm nước, bền bỉ và dễ gia công, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vỏ xe máy, vỏ tivi, hộp, khay đựng bánh kẹo, hũ sữa chua, cốc, đĩa dùng một lần và các sản phẩm tiêu dùng khác.
3. Nhựa GPPS (General Purpose Polystyrene)

Nhựa GPPS là một loại nhựa polystyrene nguyên sinh, có màu trắng trong suốt, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ trong suốt cao. Với tính chất dễ gia công và chi phí thấp, nhựa GPPS được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất đồng hồ treo tường, vỏ công tơ điện, lọ mỹ phẩm cao cấp và các sản phẩm nhựa khác. Đây là một lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Tóm lại, nhựa PS gồm các loại như EPS, HIPS và GPPS, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng biệt. EPS được sử dụng chủ yếu trong cách nhiệt và bao bì, HIPS thường thấy trong các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp, còn GPPS được ưa chuộng trong các sản phẩm cần độ trong suốt và bền bỉ.
Đặc điểm của nhựa PS
Nhựa PS (Polystyrene) là một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với các đặc tính độc đáo, nhựa PS mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm một số hạn chế cần lưu ý.
- Tính chất cơ học:
- Nhựa PS nguyên bản có độ cứng cao nhưng giòn, dễ vỡ khi va đập mạnh.
- Nhựa PS chống va đập (HIPS) đã được cải tiến, tăng độ bền và giảm độ giòn.
- Khả năng gia công:
- Dễ dàng gia công bằng nhiều phương pháp như ép phun, ép đùn, đúc, tạo hình đa dạng.
- Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
- Tính chất cách điện:
- Khả năng cách điện tốt, lý tưởng cho các ứng dụng điện tử và thiết bị điện.
- Khả năng tương thích hóa học:
- Chống lại một số hóa chất, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi acetone và một số axit mạnh.
- Khả năng cách nhiệt và tản nhiệt:
- Cách nhiệt tốt, đặc biệt ở dạng xốp, ứng dụng trong cách nhiệt và đóng gói thực phẩm.
- Trọng lượng và độ bền:
- Nhẹ và bền, giúp giảm trọng lượng sản phẩm và chi phí vận chuyển.
- Tính thân thiện môi trường:
- Có khả năng tái chế, nhưng cần cải thiện quy trình để tăng hiệu quả và giảm tác động môi trường.
Ưu và nhược điểm của nhựa PS

Nhựa Polystyrene (PS), hay còn gọi là nhựa số 6, là một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm vượt trội, nhựa PS cũng tồn tại một số nhược điểm cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Ưu điểm nổi bật của nhựa PS
- Tính thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng:
- Dễ dàng tạo màu trong quá trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng của người tiêu dùng.
- Gia công linh hoạt:
- Có thể gia công bằng nhiều phương pháp như ép, ép phun ở nhiệt độ 180-200°C, tạo hình sản phẩm đa dạng.
- Tính cứng, giòn, nhẹ:
- Phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ cứng và nhẹ như hộp đựng thực phẩm, đồ chơi.
- Kháng hóa chất tốt trong một số trường hợp:
- Không bị hòa tan trong dung dịch kiềm, axit sulfuric, phosphoric và boric ở mọi nồng độ.
- Kháng xăng và dung dịch muối.
Nhược điểm cần lưu ý của nhựa PS
- Độ bền cơ học thấp:
- Dễ nứt vỡ, biến dạng khi chịu va đập hoặc áp lực.
- Khả năng chịu nhiệt kém:
- Biến dạng ở nhiệt độ cao (từ 80°C trở lên), hạn chế ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng kháng hóa chất hạn chế:
- Có thể bị hòa tan trong một số hóa chất.
- Khả năng chống chịu thời tiết kém:
- Dễ bị tác động bởi ánh nắng mặt trời và nhiệt độ thay đổi.
- Nguy cơ tiềm ẩn độc tố:
- Có thể giải phóng monostyren (SM) độc hại ở nhiệt độ cao.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Nhựa PS
Nhựa PS (Polystyrene) là một loại vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất. Nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, dễ tạo hình và giá thành hợp lý, nhựa PS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
1. Tấm Nhựa PS: Giải Pháp Hiệu Quả Cho Xây Dựng Và Thiết Kế Nội Thất

- Xây dựng:
- Vách ngăn và trần: Tấm nhựa PS nhẹ, cách nhiệt tốt, là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn và trần, giúp tạo không gian linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
- Cách nhiệt và cách âm: Tấm xốp PS giúp giảm thất thoát nhiệt, tăng hiệu quả năng lượng và giảm tiếng ồn cho công trình.
- Thiết kế nội thất:
- Trang trí và hoàn thiện: Tấm nhựa PS dễ dàng tạo hình, bề mặt đa dạng, thích hợp cho vách trang trí, trần giả và các chi tiết nội thất khác.
2. Hộp Nhựa PS và Ly Nhựa PS: Tiện Ích Trong Ngành Thực Phẩm

- Hộp nhựa PS:
- Bao bì thực phẩm: Bảo quản thực phẩm tươi ngon, chống ẩm, thích hợp cho thực phẩm chế biến sẵn, trái cây.
- Hộp đựng thực phẩm takeaway: Tiện lợi, giữ nhiệt tốt, phổ biến trong dịch vụ ăn uống.
- Ly nhựa PS:
- Đồ uống một lần: Giá rẻ, nhẹ, tiện dụng cho cà phê, nước trái cây, nước ngọt tại quán café, nhà hàng, sự kiện.
- Ly cà phê và đồ uống nóng: Một số loại chịu nhiệt, phù hợp cho đồ uống nóng.
3. Ứng Dụng Khác Của Nhựa PS: Ngành Công Nghiệp Và Tiêu Dùng
- Ngành công nghiệp:
- Phụ kiện và linh kiện: Vỏ bọc thiết bị điện tử, vỏ máy móc, bộ phận cần độ chính xác và bền bỉ.
- Đóng gói: Bảo vệ sản phẩm công nghiệp, máy móc, thiết bị nhờ khả năng bảo vệ và tính nhẹ.
- Ngành tiêu dùng:
- Đồ chơi và sản phẩm giải trí: Dễ tạo hình, bền, an toàn cho trẻ em.
- Đồ dùng hàng ngày: Khay đựng đồ, hộp đựng vật dụng, sản phẩm gia dụng giá rẻ, tiện lợi.
Nhựa PS Có Độc Không? Cảnh Báo Nguy Cơ Tiềm Ẩn Khi Sử Dụng
Nhựa PS (Polystyrene) có thể gây hại nếu sử dụng không đúng cách. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (trên 70°C), nhựa PS giải phóng Styrene, chất này có thể gây kích ứng và tổn thương gan. Do đó, tránh dùng nhựa PS để đựng đồ ăn, thức uống nóng hoặc hâm nóng trong lò vi sóng. Ưu tiên sử dụng các vật liệu an toàn hơn như thủy tinh hoặc inox.
Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm nhựa chất lượng với giá tốt nhất, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Nhựa TH! 📞 Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp báo giá cạnh tranh nhất cho bạn.
📩 Hotline/Zalo: 0868 988 396
🌎 Website: https://nhuath.com/
Liên hệ ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn! 🚀